No.1007 - Sơn lót RED LEAD Epoxy mới (EP-01) - thùng 4 lít |
757.000 |
No.1023 - Sơn chống trợt Epoxy mới (chất chính 3kg chất đông cứng 1kg = 4kg, cát 8kg) |
1.556.000 |
No.1030 - Sơn phủ Epoxy gốc nước, màu nhạt (không bao gồm loạt sơn màu đỏ) - thùng 4 lít |
1.056.000 |
No.1050 - Sơn lót chống gỉ lớp giữa M.I.O Epoxy (EP-20) - thùng 4 lít |
728.000 |
No.1058 - Sơn Epoxy (xám, nâu) dùng trong bể nước uống - thùng 4 lít |
947.000 |
No.1058 - Sơn Epoxy (xám, nâu) dùng trong bể nước uống - thùng 18 lít |
3.960.000 |
No.1061H -Sơn phủ Epoxy với thành phần chất rắn cao, màu 36, 26(màu khác giá khác) (EP-999H) - thùng 4 lít |
1.043.000 |
No.1076 - Sơn lót chống gỉ ZINC PHOSHATE PRIME EPOXY (EP-66) nâu, xám - thùng 18 lít |
3.098.000 |
No.1098W - Sơn lót tính điện Epoxy (chất chính : chất đông cứng = 5.7kg : 11.4kg) - thùng 18 lít |
4.304.000 |
No.1001 - Sơn Epoxy lớp phủ ngoài, màu 1,2,8,15,16, 18, 19, 85 (EP-04) - thùng 4 lít |
1.083.000 |
XEM TOÀN BỘ BẢNG GIÁ >> |